Có 4 kết quả:

副号 fù hào ㄈㄨˋ ㄏㄠˋ副號 fù hào ㄈㄨˋ ㄏㄠˋ負號 fù hào ㄈㄨˋ ㄏㄠˋ负号 fù hào ㄈㄨˋ ㄏㄠˋ

1/4

Từ điển phổ thông

hạng nhì

Từ điển phổ thông

hạng nhì

Từ điển Trung-Anh

(1) negative value sign - (math.)
(2) minus sign

Từ điển Trung-Anh

(1) negative value sign - (math.)
(2) minus sign